Không gian mới và hành trình giải mã “gen nghèo” vùng dân tộc thiểu số - Kỳ cuối: Tái thiết “bản đồ gen” bằng tư duy quản trị mới
Cuộc chiến chống tảo hôn, hôn nhân cận huyết không chỉ là câu chuyện phong tục, mà gắn trực tiếp với cam kết của Việt Nam về quyền con người, quyền trẻ em và chất lượng nguồn nhân lực quốc gia. Năm 2025, khi bộ máy hành chính được tinh gọn, mở ra cơ hội vàng để nhiều địa phương, trong đó có Tuyên Quang tiếp cận tận gốc “gen nghèo” đã bị hủ tục chi phối suốt nhiều thế hệ. Từ đây, ánh sáng văn minh được dẫn truyền đến tận “vùng lõi” hủ tục, mở ra tiến trình tái thiết “bản đồ gen” bằng tư duy quản trị mới: Quyết liệt, trực diện và nhân văn.
Kỳ 1: Bi kịch hôn nhân cận huyết và tảo hôn
Kỳ 2: Khoảng trống nhân lực và gánh nặng ngàn tỷ từ “gen nghèo”
Là một trong những quốc gia sớm phê chuẩn Công ước Liên Hợp Quốc về Quyền trẻ em, Việt Nam đã chuyển hóa quyền được phát triển của trẻ em thành một mệnh lệnh quốc gia. Quan điểm này được thể chế hóa xuyên suốt từ Luật Hôn nhân và Gia đình đến các chương trình mục tiêu quốc gia, với thông điệp nhất quán: bảo vệ trẻ em hôm nay chính là bảo vệ năng lực phát triển của đất nước ngày mai.
Bởi vậy, cuộc chiến chống tảo hôn và hôn nhân cận huyết không dừng ở những khẩu hiệu tuyên truyền mang tính vận động xã hội, mà được cụ thể hóa bằng một hệ thống chủ trương, chính sách đồng bộ, xuyên suốt từ Trung ương đến cơ sở. Đề án “Giảm thiểu tình trạng tảo hôn và hôn nhân cận huyết thống giai đoạn 2015 - 2025” của Chính phủ là minh chứng rõ nét cho cách tiếp cận này. Qua 15 năm triển khai, những chuyển động tích cực đã hiện hữu từ chính cơ sở - nơi hủ tục từng ăn sâu bám rễ.
![]() |
| Học sinh Trường THCS Bằng Lang, xã Bằng Lang tìm hiểu về giới tính và hệ lụy của tảo hôn. |
Tại Tuyên Quang, Nghị quyết số 27-NQ/TU (năm 2022) về xóa bỏ hủ tục, phong tục tập quán lạc hậu, xây dựng nếp sống văn minh trong đồng bào các dân tộc giai đoạn 2022 - 2025 đã tạo ra một khung hành động chính trị rõ ràng. Nghị quyết bước đầu mang lại hiệu quả thực chất thông qua các mô hình cụ thể như “Trường học không có tảo hôn, kết hôn cận huyết”; các câu lạc bộ phòng chống tảo hôn, hôn nhân cận huyết thống gắn với xóa bỏ hủ tục, phong tục lạc hậu. Riêng Xín Mần đã duy trì 36 câu lạc bộ với 2.317 thành viên. Đặc biệt, toàn tỉnh đã vận động, can thiệp hoãn tổ chức cưới thành công đối với 654 cặp chưa đủ tuổi đăng ký kết hôn.
Ở góc độ phát triển bền vững, tổ chức Good Neighbors International (GNI) định danh tảo hôn là một “điểm nghẽn cấu trúc”. Thực tiễn từ dự án “Trẻ em không phải cô dâu”, triển khai từ năm 2020 tại các tỉnh miền núi phía Bắc, cho thấy một quy luật rõ ràng: nơi nào trẻ em gái được giữ lại trường học lâu hơn, nơi đó gánh nặng an sinh xã hội giảm theo cấp số nhân. Chấm dứt tảo hôn, vì thế, không chỉ là giải cứu một cá nhân, mà là bảo vệ “huyết mạch” phát triển của cả cộng đồng.
Sau 5 năm bền bỉ, mô hình này đã lan tỏa tại các xã Quang Bình, Bằng Lang, Yên Thành, Tân Trịnh… của tỉnh Tuyên Quang, biến gần 3.500 trẻ em thành những “chiến binh” trực tiếp đối đầu với hủ tục; 74% trẻ em trong vùng dự án làm chủ được kiến thức để tự định hướng tương lai của chính mình.
Sức mạnh của cơ chế “một đường thẳng” từ chính quyền địa phương 2 cấp
Từ ngày 1/7/2025, việc vận hành mô hình chính quyền địa phương hai cấp trên phạm vi toàn quốc không chỉ là một cải cách hành chính thuần túy, mà là sự chuyển dịch căn bản trong tư duy quản trị nhà nước. Trong dòng chảy cải cách ấy, những vấn đề xã hội dai dẳng như tảo hôn, hôn nhân cận huyết bắt đầu được bóc tách tận gốc bằng một cơ chế quản trị trực diện, minh bạch và có trách nhiệm giải trình rõ ràng.
Ở góc độ giám sát của Quốc hội, PGS.TS Bùi Hoài Sơn cho rằng, khi thực hiện mô hình chính quyền địa phương hai cấp, dòng vốn ngân sách của Trung ương đi thẳng từ tỉnh về xã đã tạo nên sức mạnh cốt lõi của cơ chế quản trị “một đường thẳng”. Trong phòng, chống tảo hôn và hôn nhân cận huyết, nguồn lực trực tiếp giúp chính quyền xã gắn hỗ trợ sinh kế với mục tiêu giữ trẻ em ở lại trường, tác động thẳng vào nguyên nhân sâu xa của hủ tục. Quan trọng hơn, quyền lực được đặt song hành với trách nhiệm: hiệu quả không còn đo bằng báo cáo hành chính, mà bằng tỷ lệ trẻ em đến trường, số vụ tảo hôn giảm và sự thay đổi thực chất trong đời sống cộng đồng. Khi quyền hạn, nguồn lực và giám sát cùng nằm trên một trục, hủ tục dần mất chỗ dựa, mở đường cho những thay đổi bền vững từ gốc.
![]() |
Tại thôn Quán Dín Ngài, xã Đồng Văn - nơi 100% đồng bào Mông sinh sống - cơ chế quản trị mới đã phá vỡ tình trạng “độ trễ thông tin” vốn tồn tại nhiều năm. Thông tin không còn bị “giam giữ” sau những vách đá tai mèo, mà được dẫn truyền thẳng vào hệ thống điều hành, trở thành một kênh cảnh báo sớm hiệu quả. Bí thư Chi bộ thôn Giàng Mí Di chia sẻ: “Trước đây, nếu xảy ra việc con gái bỏ học hay gia đình chuẩn bị cưới gả sớm, nhiều khi cán bộ xã biết thì đám cưới đã xong. Giờ chỉ cần thấy dấu hiệu bất thường, như nữ sinh nghỉ học nhiều ngày hay gia đình mua sắm sính lễ, chúng tôi chụp ảnh, quay video gửi ngay lên nhóm Zalo để cán bộ xã kịp thời nắm thông tin”.
Trong cơ chế vận hành mới, hệ thống già làng, trưởng bản đã khẳng định vị thế là những “cánh tay nối dài” không thể thay thế của chính quyền cơ sở. Cả nước hiện có hơn 28.000 người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số; riêng Tuyên Quang có gần 3.500 người. Họ không còn đơn thuần là “người phán xử” theo lệ làng, mà trở thành những “trụ cột mềm” trong cấu trúc quản trị mới, giữ vai trò then chốt trong việc tái thiết trật tự xã hội vùng cao.
Về xã Sơn Vĩ, người ta thường nhắc đến ông Chảo Chỉn Sìn, Trưởng thôn Lùng Vần Chải, như một người “vác tù và” đặc biệt. Là người Dao, ông thấu hiểu hơn ai hết sức nặng của luật tục và những lời giao kết trong dòng họ. Nhưng cũng chính vì thế, ông chọn con đường khó: thuyết phục bà con từ bỏ tục tảo hôn.
Những ngày đầu đứng ra ngăn cản một đám cưới sớm trong họ, ông Sìn vấp phải phản ứng gay gắt. Có người cho rằng ông làm “mất mặt” tổ tiên, có người lảng tránh, không mời rượu. “Áp lực lắm”, ông kể. “Nhưng nhìn mấy đứa trẻ 14, 15 tuổi chưa biết chữ đã phải địu con, đời quẩn quanh nương ngô mãi thì tôi không đành”. Hơn mười năm kiên trì, bằng sự cứng rắn đi cùng tấm lòng chân thành, ông đã “bẻ gãy” hủ tục ngay trong cộng đồng mình. Suốt hơn một thập kỷ, Lùng Vần Chải chỉ ghi nhận duy nhất một trường hợp định tảo hôn và đã được vận động dừng lại thành công.
Nếu câu chuyện ở Sơn Vĩ mang dấu ấn của sự can đảm cá nhân, thì tại thôn Khá Hạ, xã Tân Quang, sự thay đổi lại kết tinh từ sức mạnh của đồng thuận cộng đồng. Với 32 hộ đồng bào Dao, bản hương ước mới không còn là những dòng quy định khô cứng, mà trở thành lời cam kết chung bảo vệ tương lai của chính bản làng.
Ông Phàn Giào Vạng, Trưởng thôn Khá Hạ, cho biết cách làm của thôn không đao to búa lớn mà đánh vào lòng tự trọng. Hương ước quy định rõ: gia đình nào tổ chức tảo hôn hoặc kết hôn cận huyết sẽ không được bà con đến dự, không hỗ trợ hiếu hỉ. Ở nơi tình làng nghĩa xóm là lẽ sống, sự “quay lưng” của cộng đồng đôi khi còn nặng hơn mọi hình thức xử phạt.
Đặc biệt, các dòng họ Phàn và Triệu đã cùng ngồi lại, rà soát gia phả và thống nhất nguyên tắc: phải cách nhau từ 5 - 7 đời mới được kết hôn. “Làm vậy để giữ cho dòng máu của họ mình khỏe mạnh. Con cháu khỏe thì dòng họ mới vượng”, ông Vạng lý giải. Quy ước ấy không mang tính trừng phạt, mà xác lập một lằn ranh đạo đức mới, giúp người dân hiểu rằng tuân thủ pháp luật cũng chính là bảo vệ nòi giống của mình.
“Giải mã gen nghèo” bằng tri thức và sinh kế
Không thể chấm dứt hủ tục chỉ bằng tuyên truyền hay mệnh lệnh hành chính. Thực tiễn cho thấy, kinh tế và giáo dục mới là đòn bẩy mạnh nhất để bẻ gãy luật tục. Khi đói nghèo còn đè nặng lên từng mái nhà, hủ tục vẫn tồn tại như một “lối thoát giả” cho những gia đình thiếu lựa chọn.
Đồng chí Tráng A Dương, Ủy viên Hội đồng Dân tộc của Quốc hội cho rằng, hủ tục như tảo hôn, hôn nhân cận huyết không chỉ là vấn đề văn hóa, mà có gốc rễ sâu xa từ nghèo đói và thiếu sinh kế bền vững. Bởi vậy, việc triển khai các Chương trình mục tiêu quốc gia không đơn thuần là câu chuyện giải ngân, mà là trách nhiệm chính trị trong việc “mở cửa” tư duy cho đồng bào, đưa kinh tế trở thành công cụ sắc bén nhất để bảo vệ quyền con người và nâng cao chất lượng giống nòi. Khi một nền kinh tế năng động hình thành, nó sẽ tự vận hành như một “bộ lọc”, đào thải những luật tục kìm hãm sự phát triển. Đó cũng là con đường bền vững để giải mã “gen nghèo” và ngăn chặn sự tái diễn của những tập quán lạc hậu ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số.
Bày tỏ quan điểm về vấn đề này, Giáo sư, Tiến sĩ khoa học Nguyễn Đình Đức, Chủ tịch Hội đồng Giáo sư cơ sở, Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội khẳng định: Tri thức chính là chìa khóa quan trọng nhất để giải mã “gen nghèo”, đặc biệt ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số, nơi vẫn còn hủ như tảo hôn, hôn nhân cận huyết. Bởi giáo dục không chỉ giúp người học biết đọc, biết viết, mà quan trọng hơn là giúp họ biết lựa chọn. Một đứa trẻ được đến trường đầy đủ sẽ có khả năng nhận thức đúng - sai, biết phản biện những tập quán lỗi thời, biết mơ ước và hoạch định tương lai. Khi tri thức được gieo trồng, hủ tục tự khắc mất dần đất sống.
Tuy nhiên, cần thẳng thắn nhìn nhận, giáo dục chỉ thực sự phát huy hiệu quả khi gắn liền với sinh kế. Người dân sẽ không thể toàn tâm cho việc học nếu cái ăn, cái mặc còn bấp bênh. Vì vậy, giải mã “gen nghèo” đòi hỏi cách tiếp cận đồng bộ: nâng cao dân trí song song với tạo sinh kế bền vững.
Theo Phó Giám đốc Sở Dân tộc và Tôn giáo tỉnh Tuyên Quang Hoàng Thị Thắm, sau 5 năm triển khai chương trình, địa phương đã chứng kiến một “cuộc cách mạng sinh kế” thực thụ. Thu nhập của đồng bào dân tộc thiểu số tăng gấp 3,1 lần so với năm 2020 - minh chứng cho hiệu quả của tư duy quản trị mới gắn chính sách với thực tiễn bản làng.
Không chỉ Tuyên Quang, nhiều địa phương miền núi phía Bắc cũng cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa sinh kế và việc đẩy lùi hủ tục. Tại Sơn La, cuộc chuyển dịch “cây ăn quả trên đất dốc” đã giúp tỷ lệ hộ nghèo đa chiều giai đoạn 2021- 2025 giảm bình quân 3%/năm. Ở Lào Cai, việc phát triển cây dược liệu tại các huyện vùng cao như Bát Xát, Sa Pa đã nâng cao thu nhập cho đồng bào, đồng thời kéo giảm rõ rệt tình trạng tảo hôn tại các xã trọng điểm. Khi kinh tế được cải thiện, hủ tục tự mất đi “điểm tựa” tồn tại.
Song hành với hạ tầng kinh tế là một cuộc “tổng tiến công” trên mặt trận giáo dục. Theo Nghị quyết số 298/NQ-CP của Chính phủ, 100 trường phổ thông dân tộc nội trú liên cấp tại các xã biên giới đất liền sẽ được xây dựng và hoàn thành trước tháng 8/2026, với tổng vốn đầu tư gần 20.000 tỷ đồng.
Tại Tuyên Quang, nơi từng được coi là “vùng lõi” của hủ tục, hàng loạt công trình trường nội trú liên cấp hiện đại đang được khởi công tại các xã biên giới trọng điểm như Thanh Thủy, Minh Tân, Sơn Vĩ, Phố Bảng, Xín Mần, Pà Vầy Sủ, với tổng mức đầu tư hơn 1.300 tỷ đồng. Những ngôi trường được thiết kế theo mô hình “mở”, tích hợp nội trú, nhà ăn, sân thể thao và khu trải nghiệm sản xuất, giúp học sinh vùng cao có điều kiện ở lại trường lâu hơn - yếu tố then chốt để ngăn chặn tảo hôn từ gốc.
Từ những chính sách ấy, ngày càng xuất hiện nhiều “cuộc đào thoát” khỏi vòng lặp nghèo đói. Giữa cao nguyên đá Đồng Văn, em Vàng Thị Dế, xóm Nhèo Lủng, xã Đồng Văn, đã hai lần đứng trước nguy cơ bỏ học để lấy chồng nhưng vẫn kiên quyết bám trường. Dế tin rằng chỉ có học vấn mới giúp mình thoát khỏi định kiến “con gái học nhiều cũng chỉ để làm việc cho nhà chồng”. Ý chí ấy đã đưa em tới giảng đường Đại học Văn hóa Hà Nội, tự nuôi sống bản thân bằng nghề vải lanh và trở thành gương mặt đại diện văn hóa Mông trên các diễn đàn quốc tế.
Tương tự, Giàng Mí Chứ, thôn Há Cá, Khâu Vai, kiên quyết từ chối việc “nghỉ học lấy vợ” khi mới học lớp 8, để rồi trở thành sinh viên Đại học Kinh tế Quốc dân và hiện là Chủ tịch Ủy ban MTTQ xã Mèo Vạc - người đầu tiên trong dòng họ hơn 200 hộ trở thành cán bộ cấp xã.
Câu chuyện của Dế, của Chứ và nhiều người trẻ vùng cao khác cho thấy: “gen nghèo” hay “mã gen hủ tục” không phải số phận an bài. Nó có thể bị bẻ gãy bằng tri thức, sinh kế và khát vọng vươn lên. Đó cũng là lúc cuộc tái thiết “bản đồ gen” bước sang tầng sâu hơn: từ thay đổi hành vi sang thay đổi tư duy, từ can thiệp hành chính sang phát triển con người.
Khi Nhà nước trao đúng quyền, xã hội tạo đúng cơ hội và người dân đủ niềm tin để lựa chọn con đường mới, thì hủ tục - dù bám rễ sâu đến đâu - cũng có thể bị hóa giải. Tái thiết “bản đồ gen” vì thế không phải câu chuyện sinh học, mà là bài toán của thể chế, của quản trị và của lựa chọn phát triển. Một khi quyền học tập của trẻ em được bảo đảm, phụ nữ được bảo vệ, cộng đồng được trao quyền và sinh kế bền vững kết nối với hội nhập quốc tế, cùng cơ chế quản trị minh bạch của chính quyền hai cấp, “bản đồ gen” của tương lai sẽ được tái thiết, định hình bằng tri thức, cơ hội và khát vọng vươn ra thế giới.
Bài, ảnh: Chúc Huyền, Kim Tiến, Thu Phương, Giang Lam, Biện Luân, Hoàng Hà












Ý kiến bạn đọc